Có 2 kết quả:
声道 shēng dào ㄕㄥ ㄉㄠˋ • 聲道 shēng dào ㄕㄥ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound track
(2) audio channel
(2) audio channel
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound track
(2) audio channel
(2) audio channel
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh